Phiên âm : fēng jiàn zhǔ.
Hán Việt : phong kiến chủ.
Thuần Việt : lãnh chúa; chúa tể phong kiến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lãnh chúa; chúa tể phong kiến. 封建社會的領主.