VN520


              

封山

Phiên âm : fēng shān.

Hán Việt : phong san.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.封禪於泰山。南朝齊.王融〈三月三日曲水詩序〉:「方握河沉璧, 封山紀石。」2.阻絕上山的道路, 禁止人前往。如:「地震走山嚴重, 如今這路段封山育林, 修整道路。」


Xem tất cả...