Phiên âm : fēng tào.
Hán Việt : phong sáo .
Thuần Việt : phong bì; giấy bọc; vỏ bọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong bì; giấy bọc; vỏ bọc. 裝文件、書刊等用的套子, 多用比較厚的紙制成.