Phiên âm : fēng hóu.
Hán Việt : phong hầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
封贈的侯爵。《史記.卷一一一.衛將軍傳》:「貴人也, 官至封侯。」《文選.班彪.王命論》:「其後果定於漢, 陵為宰相封侯。」