Phiên âm : duì jīn.
Hán Việt : đối khâm.
Thuần Việt : thân đối; cân vạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thân đối; cân vạt (áo)(对襟儿)中装上衣的一种式样,两襟相对,纽扣在胸前正中