VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
对吗
Phiên âm :
duì ma.
Hán Việt :
đối mạ.
Thuần Việt :
Đúng không.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
对外关系 (duì wài guān xi) : quan hệ đối ngoại
对不对? (duì bù duì?) : Có đúng không?
对口疮 (duì kǒu chuāng) : nhọt gáy
对口词 (duì kǒu cí) : lời đối đáp
对亲 (duì qīn) : kết thân; xây dựng hôn nhân; đính ước
对不上 (duì bu shàng) : không giống; không khớp; không hợp
对中点 (duì zhōng diǎn) : đúng điểm giữa
对准 (duì zhǔn) : ngắm
对折 (duì zhé) : chiết khấu; giảm 50%
对方 (duì fāng) : đối phương; phía bên kia
对光 (duì guāng) : điều chỉnh ống kính
对空台 (duì kōng tái) : trạm điều khiển không lưu; điều khiển không lưu
对仗 (duì zhàng) : vế đối; câu đối
对答如流 (duì dá rú liú) : đối đáp trôi chảy; đối đáp vanh vách
对内 (duìnèi) : đối nội
对不起 (duì bu qǐ) : xin lỗi; có lỗi với
Xem tất cả...