Phiên âm : kuān xiàn rì.
Hán Việt : khoan hạn nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在規定時限以外, 通融延長的限期。如:「在這三天寬限日中, 他總算湊足了錢。」