VN520


              

寬限日

Phiên âm : kuān xiàn rì.

Hán Việt : khoan hạn nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在規定時限以外, 通融延長的限期。如:「在這三天寬限日中, 他總算湊足了錢。」


Xem tất cả...