VN520


              

寬銀幕電影

Phiên âm : kuān yín mù diàn yǐng.

Hán Việt : khoan ngân mạc điện ảnh.

Thuần Việt : phim màn ảnh rộng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phim màn ảnh rộng. 電影的一種、銀幕略作弧形, 比普通電影的銀幕寬, 使觀眾看到的畫面大而 完整, 并有身臨其境的感覺. 這種電影的配音多是立體聲.


Xem tất cả...