Phiên âm : kuān zhuǎn.
Hán Việt : khoan chuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有可盤旋的餘地。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「京邸寓中, 不比在家寬轉。」