Phiên âm : kuān měng xiāng jì.
Hán Việt : khoan mãnh tương tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 恩威並用, .
Trái nghĩa : , .
語本《左傳.昭公二十年》:「政寬則民慢, 慢則糾之以猛;猛則民殘, 殘則施之以寬。寬以濟猛, 猛以濟寬, 政是以和。」寬大與嚴厲兩種方式相輔而行。《文明小史》第九回:「為政之道, 須在寬猛相濟。」