VN520


              

寬懷

Phiên âm : kuān huái.

Hán Việt : khoan hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.安心、放心。《三國演義》第四回:「使君寬懷安坐, 今晚便可下榻草舍。」2.胸懷寬大。如:「寬懷大度」。


Xem tất cả...