Phiên âm : kuān huái.
Hán Việt : khoan hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.安心、放心。《三國演義》第四回:「使君寬懷安坐, 今晚便可下榻草舍。」2.胸懷寬大。如:「寬懷大度」。