Phiên âm : chá zhào.
Hán Việt : sát chiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
考察鑒知。《晉書.卷七三.庾亮傳》:「而值天高聽邈, 未垂察照。」