Phiên âm : fù ráo.
Hán Việt : phú nhiêu.
Thuần Việt : dồi dào; màu mỡ; giàu; giàu có.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dồi dào; màu mỡ; giàu; giàu có物产多;财富多fùráo zhī guónước giàu