Phiên âm : fù guì háo dàng.
Hán Việt : phú quý hào đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有財勢地位且豪邁不拘。《初刻拍案驚奇》卷九:「臺諫官員, 看見同僉富貴豪宕, 上本參論他贓私。」