Phiên âm : fù qiáng.
Hán Việt : phú cường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
國家富足而強盛。《史記.卷八七.李斯傳》:「孝公用商鞅之法, 移風易俗, 民以殷盛, 國以富彊。」