VN520


              

寇鈔

Phiên âm : kòu chāo.

Hán Việt : khấu sao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

攻劫掠奪。《後漢書.卷七.孝桓帝紀》:「犍為屬國夷寇鈔百姓, 益州刺史山昱擊破之。」也作「寇抄」。