VN520


              

寇萊公

Phiên âm : kòu lái gōng.

Hán Việt : khấu lai công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋朝政治家萊國公寇準。參見「寇準」條。