VN520


              

寇讎

Phiên âm : kòu chóu.

Hán Việt : khấu thù.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仇敵、敵人。《孟子.離婁下》:「君之視臣如土芥, 則臣視君如寇讎。」也作「寇仇」。