Phiên âm : kòu chéng.
Hán Việt : khấu thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
侵擾城鎮。《三國演義》第一一回:「某昨自遼東回家省親, 知賊寇城, 老母說:『屢受府君深恩, 汝當往救。』某故單馬而來。」