VN520


              

寇虜

Phiên âm : kòu lǔ.

Hán Việt : khấu lỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盜賊或敵人。《墨子.號令》:「諸取當者, 必取寇虜, 乃聽之。」唐.張說〈為魏元忠作祭石嶺戰亡兵士文〉:「與我王卒, 保界并土;如何不弔, 罹此寇虜。」