VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寄生
Phiên âm :
jì shēng.
Hán Việt :
kí sanh.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
寄生階級.
寄生菌 (jì shēng jùn) : kí sanh khuẩn
寄遞 (jì dì) : chuyển; gửi
寄居蟹 (jì jū xiè) : ốc mượn hồn
寄人籬下 (jì rén lí xià) : ăn nhờ ở đậu; sống gửi nhà người; sống nhờ sống gở
寄主 (jì zhǔ) : ký chủ; cây chủ; vật chủ
寄挂号信处 (jì guà hào xìn chù) : Nơi gửi thư bảo đảm
寄情 (jì qíng) : gửi gắm tình cảm
寄下 (jì xià) : kí hạ
寄費 (jì fèi) : kí phí
寄生 (jì shēng) : kí sanh
寄信 (jì xìn) : gửi thư
寄書郵 (jì shū yóu) : kí thư bưu
寄宿 (jì sù) : kí túc
寄託 (jì tuō ) : kí thác
寄附鋪 (jì fù pù) : kí phụ phô
寄存器 (jì cún qì) : Thanh ghi
Xem tất cả...