VN520


              

寄費

Phiên âm : jì fèi.

Hán Việt : kí phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寄遞信件、物品等所需的費用。如:「請先代墊寄費, 下次再一起還你。」


Xem tất cả...