Phiên âm : jì shū yóu.
Hán Việt : kí thư bưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
郵, 古代傳遞文書的驛站。寄書郵指傳遞書信的人。《聊齋志異.卷二.巧娘》:「問:『郎何之?』答云:『為人作寄書郵。』」