VN520


              

寄書郵

Phiên âm : jì shū yóu.

Hán Việt : kí thư bưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

郵, 古代傳遞文書的驛站。寄書郵指傳遞書信的人。《聊齋志異.卷二.巧娘》:「問:『郎何之?』答云:『為人作寄書郵。』」


Xem tất cả...