VN520


              

宿将

Phiên âm : sù jiàng.

Hán Việt : túc tương.

Thuần Việt : tướng già; lão tướng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tướng già; lão tướng
久经战阵的指挥官;老将


Xem tất cả...