Phiên âm : sù xué.
Hán Việt : túc học.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飽學之士。《史記.卷六三.老子韓非傳》:「然善屬書離辭, 指事類情, 用剽剝儒、墨, 雖當世宿學不能自解免也。」