Phiên âm : kuān chuo.
Hán Việt : khoan xước.
Thuần Việt : rộng rãi; thoáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rộng rãi; thoáng宽阔; 不狭窄rénkǒu bù duō,sūirán zhǐ liǎngjiān fángzǐ,dǎo yě kuānkuānchuòchuò de.người không đông, tuy chỉ có hai gian phòng nhưng cũng rộng rãi.thư