VN520


              

宽敞

Phiên âm : kuān chǎng.

Hán Việt : khoan xưởng.

Thuần Việt : rộng rãi; rộng lớn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rộng rãi; rộng lớn
宽阔; 宽大


Xem tất cả...