Phiên âm : kuān wèi.
Hán Việt : khoan úy.
Thuần Việt : an ủi; khuyên giải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
an ủi; khuyên giải宽解安慰tā yòng wēnhé de huàyǔ kuānwèizhe māmā.cô ấy nói những lời ấm áp an ủi mẹ.