VN520


              

宽慰

Phiên âm : kuān wèi.

Hán Việt : khoan úy.

Thuần Việt : an ủi; khuyên giải.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

an ủi; khuyên giải
宽解安慰
tā yòng wēnhé de huàyǔ kuānwèizhe māmā.
cô ấy nói những lời ấm áp an ủi mẹ.


Xem tất cả...