Phiên âm : kuān hóng.
Hán Việt : khoan hoành.
Thuần Việt : khoan hồng; khoan dung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khoan hồng; khoan dung(度量)大kuānhóngdàliàng.khoan hồng độ lượng.