Phiên âm : jiā guǎn.
Hán Việt : gia quán.
Thuần Việt : học tại nhà; học tại gia .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
học tại nhà; học tại gia (mời gia sư về nhà dạy cho con cái)旧时设在家里的教学处所,聘请教师教自己的子弟