Phiên âm : jiā yè.
Hán Việt : gia hiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Trang chủ của một website (trên mạng Internet). § Tiếng Anh "homepage". Còn gọi là: võng lộ thủ hiệt 網路首頁, thủ hiệt 首頁.