Phiên âm : jiā tíng wū shuǐ guǎn.
Hán Việt : gia đình ô thủy quản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
匯集房屋內的各種廢水, 並集中送至公共汙水管的排水管線。