Phiên âm : jiā dāng.
Hán Việt : gia đương.
Thuần Việt : gia sản; gia tài; của cải; đồ đạc trong nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia sản; gia tài; của cải; đồ đạc trong nhà(家当儿)家产