VN520


              

家園

Phiên âm : jiā yuán.

Hán Việt : gia viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 故鄉, 家鄉, 鄉里, 梓里, 梓鄉, 桑梓, .

Trái nghĩa : , .

家鄉、故鄉。例戰爭過後, 百姓齊心協力, 重建家園。
1.家中的庭園。晉.潘岳〈橘賦〉:「故成都美其家園, 江陵重其千樹。」《儒林外史》第二○回:「無意整家園, 創業者成難守。」2.家鄉、故鄉。《後漢書.卷三七.桓榮傳》:「常客傭以自給, 精力不倦, 十五年不窺家園。」《文選.潘岳.閑居賦》:「遠覽王畿, 近周家園。」
家園可以指:*萬艦齊發, 也譯作家園, RelicEntertainment開發的電子遊戲*地球很美有賴你, 也譯作家園, 亞恩

1. quê hương; gia đình; vườn nhà。
家中的庭園,泛指家鄉或家庭。
重建家園。
xây dựng lại quê hương.

2. cây nhà lá vườn; nhà làm。
家中園地上出產的。
家園茶葉。
trà của nhà làm.


Xem tất cả...