Phiên âm : jiā niàng.
Hán Việt : gia nhưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家中自己釀造的酒。南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽》:「劉尹云:『見何次道飲酒, 使人欲傾家釀。』」唐.韓愈〈岳陽樓別竇司直〉詩:「開筵交履舄, 爛漫倒家釀。」