VN520


              

家釀

Phiên âm : jiā niàng.

Hán Việt : gia nhưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家中自己釀造的酒。南朝宋.劉義慶《世說新語.賞譽》:「劉尹云:『見何次道飲酒, 使人欲傾家釀。』」唐.韓愈〈岳陽樓別竇司直〉詩:「開筵交履舄, 爛漫倒家釀。」


Xem tất cả...