VN520


              

家贼难防

Phiên âm : jiā zéi nán fáng.

Hán Việt : gia tặc nan phòng.

Thuần Việt : cướp nhà khó phòng; trộm trong nhà khó đề phòng; n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cướp nhà khó phòng; trộm trong nhà khó đề phòng; nuôi ong tay áo; nuôi cáo trong nhà; nuôi khỉ dòm nhà
家属或内部的人作弊营私难以防范


Xem tất cả...