Phiên âm : jiā zéi nán fáng.
Hán Việt : gia tặc nan phòng.
Thuần Việt : cướp nhà khó phòng; trộm trong nhà khó đề phòng; n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cướp nhà khó phòng; trộm trong nhà khó đề phòng; nuôi ong tay áo; nuôi cáo trong nhà; nuôi khỉ dòm nhà家属或内部的人作弊营私难以防范