Phiên âm : jiā fǎng.
Hán Việt : gia phóng.
Thuần Việt : đi thăm hỏi các gia đình; viếng nhà; thăm viếng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi thăm hỏi các gia đình; viếng nhà; thăm viếng (do yêu cầu của công tác)(因工作需要)到人家庭里访问