Phiên âm : jiā yíng.
Hán Việt : gia dăng.
Thuần Việt : ruồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruồi苍蝇的一种,身体较小,灰黑色,普通所说的苍蝇多指这一种能传染疾病常在室内外活动,所以叫家蝇