Phiên âm : jiā jǐ hù shàn.
Hán Việt : gia cấp hộ thiệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家家戶戶生活富裕、充足。《三國志.卷四八.吳書.三嗣主傳.孫休傳》:「使家給戶贍, 足相供養。」