VN520


              

家給戶贍

Phiên âm : jiā jǐ hù shàn.

Hán Việt : gia cấp hộ thiệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家家戶戶生活富裕、充足。《三國志.卷四八.吳書.三嗣主傳.孫休傳》:「使家給戶贍, 足相供養。」


Xem tất cả...