Phiên âm : jiā chù.
Hán Việt : gia súc.
Thuần Việt : gia súc; súc vật trong nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gia súc; súc vật trong nhà人类为了经济或其他目的而驯养的兽类,如猪牛羊马骆驼家兔猫狗等