Phiên âm : jiā shēng hái ér.
Hán Việt : gia sanh hài nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
奴婢所生之子。元.張國賓《羅李郎》第二折:「我道你是家生孩兒, 一定不要。」