Phiên âm : jiā yè diāo líng.
Hán Việt : gia nghiệp 凋 linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家產門望衰敗沒落。《金瓶梅》第五八回:「家業凋零, 浩然之氣先喪。」