VN520


              

家徒甚殷

Phiên âm : jiā tú shèn yīn.

Hán Việt : gia đồ thậm ân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家中僕侍眾多。唐.白行簡《李娃傳》:「時望甚崇, 家徒甚殷。」


Xem tất cả...