Phiên âm : jiā tú shèn yīn.
Hán Việt : gia đồ thậm ân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家中僕侍眾多。唐.白行簡《李娃傳》:「時望甚崇, 家徒甚殷。」