Phiên âm : jiā tú sì bì.
Hán Việt : gia đồ tứ bích.
Thuần Việt : nhà chỉ có bốn bức tường; gia cảnh quá nghèo; nghè.
Đồng nghĩa : 環堵蕭然, 家貧壁立, 室如懸磬, 四壁蕭條, 一貧如洗, 一無所有, 室如懸磐, 家貧如洗, .
nhà chỉ có bốn bức tường; gia cảnh quá nghèo; nghèo rớt mồng tơi
家里只有四垛墙,形容十分贫穷也说家徒壁立