VN520


              

家徒四壁

Phiên âm : jiā tú sì bì.

Hán Việt : gia đồ tứ bích.

Thuần Việt : nhà chỉ có bốn bức tường; gia cảnh quá nghèo; nghè.

Đồng nghĩa : 環堵蕭然, 家貧壁立, 室如懸磬, 四壁蕭條, 一貧如洗, 一無所有, 室如懸磐, 家貧如洗, .

Trái nghĩa : 富可敵國, 腰纏萬貫, 富甲一方, 金玉滿堂, 家財萬貫, 堆金積玉, 豐衣足食, .

nhà chỉ có bốn bức tường; gia cảnh quá nghèo; nghèo rớt mồng tơi
家里只有四垛墙,形容十分贫穷也说家徒壁立


Xem tất cả...