VN520


              

家庭煮夫

Phiên âm : jiā tíng zhǔ fū.

Hán Việt : gia đình chử phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱取代原家庭主婦責任的男性。如:「現在有許多家庭都是太太在外工作, 先生在家當家庭煮夫。」也稱為「家庭主夫」。


Xem tất cả...