Phiên âm : jiā tíng zhǔ fū.
Hán Việt : gia đình chử phu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱取代原家庭主婦責任的男性。如:「現在有許多家庭都是太太在外工作, 先生在家當家庭煮夫。」也稱為「家庭主夫」。