VN520


              

家庭

Phiên âm : jiā tíng.

Hán Việt : gia đình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đơn vị sinh hoạt cộng đồng trong xã hội, lấy hôn nhân, liên hệ máu mủ hoặc chỗ ở chung làm cơ sở hình thành. ◎Như: hiện đại xã hội trung, gia đình hình thái dĩ phi thường đa nguyên 現代社會中, 家庭形態已非常多元.


Xem tất cả...