Phiên âm : jiā jū.
Hán Việt : gia cư.
Thuần Việt : ở nhà chơi rông; ở không.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 旅行, .
ở nhà chơi rông; ở không没有就业,在家里闲住