Phiên âm : jiā yuán.
Hán Việt : gia viên.
Thuần Việt : quê hương; gia đình; vườn nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quê hương; gia đình; vườn nhà家中的庭园,泛指家乡或家庭chóngjiàn jiāyuán.xây dựng lại quê hương.方cây nhà lá vườn; nhà làm家中园地上出产的家园茶叶.jiāyuán cháyè.trà của nhà làm.