VN520


              

家园

Phiên âm : jiā yuán.

Hán Việt : gia viên.

Thuần Việt : quê hương; gia đình; vườn nhà.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quê hương; gia đình; vườn nhà
家中的庭园,泛指家乡或家庭
chóngjiàn jiāyuán.
xây dựng lại quê hương.

cây nhà lá vườn; nhà làm
家中园地上出产的
家园茶叶.
jiāyuán cháyè.
trà của nhà làm.


Xem tất cả...