Phiên âm : jiā wù huó.
Hán Việt : gia vụ hoạt.
Thuần Việt : thủ công nghiệp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ công nghiệp家务劳动(如烹饪),尤指可在家里做的手工活(如编织)