Phiên âm : jiā wù.
Hán Việt : gia vụ.
Thuần Việt : việc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc nhà; nội trợ; việc vặt trong nhà家庭事务cāochíjiāwù.trông coi việc nhà.家务劳动.jiāwùláodòng.làm nội trợ.